Có 2 kết quả:

大满贯 dà mǎn guàn ㄉㄚˋ ㄇㄢˇ ㄍㄨㄢˋ大滿貫 dà mǎn guàn ㄉㄚˋ ㄇㄢˇ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

grand slam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

grand slam

Bình luận 0