Có 2 kết quả:
大满贯 dà mǎn guàn ㄉㄚˋ ㄇㄢˇ ㄍㄨㄢˋ • 大滿貫 dà mǎn guàn ㄉㄚˋ ㄇㄢˇ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grand slam
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grand slam
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0